Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Crazy đi với giới từ gì? Bật mí 2 cấu trúc thông dụng nhất với Crazy

Post Thumbnail

Crazy trong tiếng Anh diễn tả sự tức giận hoặc cảm xúc mạnh mẽ không thể kiểm soát. Từ này thường đi kèm giới từ để nhấn mạnh ý nghĩa. Bài viết sẽ giải đáp Crazy đi với giới từ gì, các cấu trúc và cách dùng Crazy chi tiết. Cùng theo dõi nhé!

1. Crazy có nghĩa là gì?

Theo Oxford Dictionary, Crazy /ˈkreɪzi/ là một tính từ phổ biến trong Tiếng Anh với những ý nghĩa sau:

  • Ngu xuẩn, ngu ngốc

Ví dụ: It's crazy to drive so fast in the rain; you're risking your life and others on the road. (Thật ngu ngốc khi lái xe nhanh trong mưa; bạn đang mạo hiểm tính mạng của mình và người khác trên đường.)

  • Nổi điên, tức giận

Ví dụ: When she found out that her boyfriend had forgotten their anniversary, she went crazy and didn’t speak to him for days. (Khi cô ấy phát hiện ra bạn trai quên ngày kỷ niệm của họ, cô ấy đã nổi điên và không nói chuyện với anh ta trong nhiều ngày.)

  • Cuồng nhiệt, thích thú và say mê cái gì

Ví dụ: He's crazy about football; he never misses a match, even if it means staying up all night. (Anh ấy cuồng nhiệt với bóng đá; anh ấy chưa bao giờ bỏ lỡ một trận đấu nào, kể cả khi phải thức trắng đêm.)

  • Yêu ai say đắm

Ví dụ: Maria has been crazy about her classmate since they met in college.

(Maria đã yêu bạn học cùng lớp say đắm từ khi họ gặp nhau ở đại học.)

  • Mắc bệnh điên dại, mất trí

Ví dụ: After losing his job, he was so stressed that he thought he was going crazy. (Sau khi mất việc, anh ấy căng thẳng đến mức nghĩ rằng mình đang phát điên.)

2. Crazy đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, tính từ Crazy đi với giới từ about và with để diễn tả cảm xúc cuồng nhiệt, mãnh liệt với ai/cái gì. Cụ thể như sau:

Crazy đi với giới từ gì
Crazy đi với giới từ abou và with

2.1. Crazy about + N/V-ing

Crazy đi với giới từ “about” để diễn tả một sự yêu thích mãnh liệt hoặc sự cuồng nhiệt đối với một người, một hoạt động, một đồ vật, hoặc một ý tưởng nào đó.

Nói cách khác, khi ai đó "crazy about" một thứ gì, họ dành nhiều đam mê và sự quan tâm cho thứ đó, đôi khi đến mức gần như ám ảnh.

Ví dụ:

  • My sister is crazy about baking cakes on weekends. (Chị tôi rất thích nướng bánh vào cuối tuần.)
  • She’s crazy about advocating for environmental conservation, tirelessly organizing campaigns and raising awareness in her community. (Cô ấy cuồng nhiệt với việc vận động bảo vệ môi trường, không mệt mỏi tổ chức các chiến dịch và nâng cao nhận thức trong cộng đồng.)

2.2. Crazy with + N

Crazy đi với giới từ “with” để diễn tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường là tiêu cực, như giận dữ, ghen tuông, hoặc lo lắng.

Nói cách khác, cảm xúc “crazy with” là một cảm xúc rất mãnh liệt, đến mức có thể ảnh hưởng đến hành vi hoặc suy nghĩ của họ.

Ví dụ:

  • She was crazy with jealousy when she saw him talking to someone else at the party. (Cô ấy điên lên vì ghen tuông khi thấy anh ta nói chuyện với người khác tại bữa tiệc.)
  • They were crazy with worry, waiting anxiously for any news about the missing hiker. (Họ phát điên vì lo lắng, chờ đợi trong sự căng thẳng để nghe bất kỳ tin tức nào về người leo núi mất tích.)

3. Một số idioms và cụm từ thông dụng với Crazy

Bên cạnh cấu trúc Crazy about và Crazy with, tính từ Crazy còn được xuất hiện trong một số cụm từ thông dụng mà bạn không thể bỏ qua sau đây:

Một số idiom thông dụng với Crazy trong Tiếng Anh
Một số idiom thông dụng với Crazy trong Tiếng Anh
  • Like crazy/mad

Cách dùng: Diễn tả việc làm một điều gì đó rất nhiều hoặc rất nhiệt tình, nhấn mạnh sự mãnh liệt trong hành động hoặc cảm xúc.

Ví dụ: She worked like mad to finish the project before the deadline. (Cô ấy làm việc điên cuồng để hoàn thành dự án trước hạn chót.)

  • Be crazy to do something

Cách dùng: Thể hiện sự liều lĩnh hoặc mạo hiểm khi làm điều gì đó.

Ví dụ: Tommy must be crazy to quit her stable job to start a new business with no experience. (Tommy chắc chắn điên rồ khi bỏ công việc ổn định để bắt đầu kinh doanh mới mà không có kinh nghiệm.

  • To go crazy

Cách dùng: Diễn tả việc trở nên mất kiểm soát hoặc bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi cảm xúc hoặc tình huống.

Ví dụ: He went crazy when he found out he had won the lottery. (Anh ấy phát điên khi biết mình đã trúng số.)

  • To drive somebody crazy

Cách dùng: Diễn tả việc làm cho ai đó cảm thấy rất khó chịu, tức giận, hoặc mất kiên nhẫn.

Ví dụ: The constant noise from the construction site is driving me crazy. (Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng đang làm tôi phát điên.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Crazy

Bên cạnh kiến thức Crazy đi với giới từ gì, bạn đừng quên bỏ túi một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Crazy sau đây để mở rộng vốn từ vựng của mình:

4.1. Từ đồng nghĩa với Crazy

  • Insane: Điên cuồng, không bình thường

Ví dụ: The idea of trying to finish the entire marathon without any training is absolutely insane. (Ý tưởng cố gắng hoàn thành toàn bộ marathon mà không luyện tập là hoàn toàn điên rồ.)

  • Mad: Điên, mất trí

Ví dụ: He was so mad when he found out his favorite restaurant had closed down. (Anh ấy đã rất tức giận khi biết nhà hàng yêu thích của mình đã đóng cửa.)

  • Nuts: Điên rồ, không bình thường

Ví dụ: I think he’s nuts if he believes that he can start a business with no experience at all. (Tôi nghĩ anh ấy thật điên rồ nếu tin rằng mình có thể bắt đầu kinh doanh mà không có bất kỳ kinh nghiệm nào.)

  • Wacky: Kỳ quặc, lạ lùng

Ví dụ: Her wacky ideas for the party theme included a space alien costume contest. (Những ý tưởng kỳ quặc của cô ấy cho chủ đề bữa tiệc gồm có một cuộc thi trang phục người ngoài hành tinh.)

  • Lunatic: Điên rồ, không kiểm soát

Ví dụ: He acted like a lunatic when he realized his laptop had been stolen. (Anh ấy hành xử như một người điên khi nhận ra laptop của mình đã bị đánh cắp.)

4.2. Từ trái nghĩa với Crazy

  • Sane: Bình thường, có lý trí, không bị rối loạn tâm thần

Ví dụ: Despite the chaos around him, he remained calm and sane. (Dù có sự hỗn loạn xung quanh, anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh và lý trí.)

  • Rational: Hợp lý, có lý trí

Ví dụ: He gave a rational explanation for why the project failed, based on the data and analysis. (Anh ấy đưa ra một giải thích hợp lý về lý do tại sao dự án thất bại, dựa trên dữ liệu và phân tích.)

  • Sensible: Hợp lý, tỉnh táo

Ví dụ: Choosing to save money for emergencies is a sensible approach to personal finance. (Việc chọn tiết kiệm tiền cho các tình huống khẩn cấp là một cách tiếp cận đối với tài chính cá nhân rất hợp lý.)

  • Calm: Bình tĩnh, không bị kích động hay lo lắng

Ví dụ: The therapist's calm demeanor helped soothe the patient's anxiety. (Thái độ bình tĩnh của nhà trị liệu đã giúp làm giảm lo lắng của các bệnh nhân.)

  • Balanced: Cân bằng, không bị chi phối bởi cảm xúc cực đoan

Ví dụ: Her balanced approach to managing both work and family responsibilities has been admirable. (Cách cân bằng giữa quản lý cả công việc và trách nhiệm gia đình của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.)

5. Bài tập thực hành Crazy đi với giới từ

Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. Thomas became crazy __________ frustration after trying to fix the broken computer for hours.

  2. The crowd went crazy __________ excitement as Manchester United scored the winning goal.

  3. They’re crazy __________ that new restaurant in town and have already been there three times this week.

  4. My friend Laura’s crazy __________ reading mystery novels and has a whole shelf dedicated to her favorite authors.

  5. She was crazy __________ jealousy when she saw her friend getting more attention at the party.

  6. The Robinson has been crazy __________ growing their own vegetables since they moved to the countryside.

  7. He’s not just interested; he’s absolutely crazy __________ collecting rare coins.

  8. After hearing the news, she felt as though she might go crazy __________ frustration.

  9. I have always been crazy __________ learning new languages, which is why she travels so much.

  10. Crazy __________ worry, they called every neighbor to ask if anyone had seen their cat.

Đáp án

  1. with

  2. with

  3. about

  4. about

  5. with

  6. about

  7. about

  8. with

  9. about

  10. with

Với những kiến trên, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn hiểu toàn diện về Crazy đi với các giới từ và cách dùng của từng cấu trúc. Hãy tham khảo thêm các chủ điểm từ vựng khác trên website IELTS LangGo để làm phong phú vốn từ vựng của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ